Có 2 kết quả:
上箭头键 shàng jiàn tóu jiàn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ • 上箭頭鍵 shàng jiàn tóu jiàn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
up arrow key (on keyboard)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
up arrow key (on keyboard)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0