Có 2 kết quả:

上箭头键 shàng jiàn tóu jiàn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ上箭頭鍵 shàng jiàn tóu jiàn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄢˋ ㄊㄡˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

up arrow key (on keyboard)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

up arrow key (on keyboard)

Bình luận 0